ĐỌC SÁCH TRỰC TUYẾN
STT | Tên sách | Tác giả |
1 | TS. Trần Đăng Thịnh (chủ biên) - ThS. Nguyễn Thị Hồng - ThS. Phan Thị Thanh Hiền | |
2 | English for Environmental Technology (Anh Văn chuyên ngành công nghệ môi trường) | ThS. Đặng Thị Vân Anh - ThS. Phan Vũ Bình Minh |
3 | Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu | |
4 | Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh | |
5 | Thành ủy - Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân dân -Ủy ban MTTQ Việt Nam | |
6 | Trần Trọng Đăng Đàn | |
7 | Huỳnh Dũng Nhân | |
8 | Ca Văn Thỉnh | |
9 | Kỷ yếu hội thảo khoa học chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp giải phóng miền Nam thống nhất đất nước | Nhiều tác giả |
10 | Trung kì dân biến thỉ mạt kí ( Đầu cuối cuộc dân biến năm 1908 ở Trung kì) | Nguyễn Q.Thắng |
11 | Pháp luật liên hiệp hậu chi tân Việt Nam (Nước Việt Nam mới sau khi liên hiệp với Pháp) | Nguyễn Q.Thắng |
12 | ThS. Phạm Thị Hằng | |
13 | ThS. Nguyễn Thị Thu Thảo | |
14 | ThS. Đỗ Đức Trí - ThS. Vương Thị Ngọc Hân | |
15 | ThS. Nguyễn Đăng Quang | |
16 | Nguyễn Hiến Lê | |
17 | Phan Văn Hùm | |
18 | Phan Văn Hùm | |
19 | Phan Văn Hùm | |
20 | Nguyễn Q.Thắng | |
21 | Bình Nguyên Lộc | |
22 | Bình Nguyên Lộc | |
23 | Hoàng Sa Trường Sa lãnh thổ Việt Nam nhìn từ công pháp quốc tế | Nguyễn Q.Thắng |
24 | Nguyễn Q.Thắng | |
25 | Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu | |
26 | Thạch Phương - Lê Trung Vũ | |
27 | Thạch Phương - Nguyễn Chí Bền - Mai Hương ( Sưu tầm, Biên soạn, Giới thiệu ) | |
28 | Thạch Phương - Nguyễn Chí Bền - Mai Hương ( Sưu tầm, Biên soạn, Giới thiệu ) | |
29 | GS. Trần Nhâm | |
30 | Nguyễn Q.Thắng | |
31 | Vũ Hạnh | |
32 | Vũ Hạnh | |
33 | Kiều Văn | |
34 | Kiều Văn | |
35 | Nguyễn Q.Thắng | |
36 | LS. Phan Đăng Thanh - LS. Trương Thị Hòa | |
37 | PGS. TS Phạm Hồng Liên | |
38 | TS. Nguyễn Tấn Dũng | |
39 | Nguyễn Q.Thắng | |
40 | Dương Linh | |
41 | Thạch Phương - Ngô Quang Hiển (sưu tầm - tuyển chọn) | |
42 | Võ Nguyên Giáp (Nguyễn Văn Khoan sưu tầm) | |
43 | Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu | |
44 | Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu | |
45 | Nguyễn Q.Thắng | |
46 | Nguyễn Q.Thắng | |
47 | Nguyễn Q.Thắng | |
48 | Nguyễn Q.Thắng | |
49 | Về phong trào đô thị miền Nam trong kháng chiến chống Mỹ (1954 - 1975) | PGS.TS. Lê Cung (Chủ biên) |
50 | Dương Linh | |
51 | Nguyễn Q.Thắng | |
52 | Nguyễn Q.Thắng | |
53 | Nguyễn Q.Thắng | |
54 | Đức Đạt - Lai Lạt - Ma XIV | |
55 | Diệu Hạnh Giao Trinh (Việt dịch) | |
56 | Đoàn Trung Còn ( biên soạn) | |
57 | Đoàn Trung Còn | |
58 | Thích Phụng Sơn (biên soạn) | |
59 | Edward Conze | |
60 | Thích Nhuận Đạt (soạn dịch) | |
61 | Đoàn Trung Còn | |
62 | Đoàn Trung Còn | |
63 | Nguyễn Liên Phong | |
64 | Nguyễn Hiến Lê | |
65 | Nguyễn Q.Thắng | |
66 | Nguyễn Q.Thắng | |
67 | Kỷ yếu hội thảo Giáo dục nghề nghiệp Việt Nam trước yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện | Viện sư phạm kỹ thuật |
68 | Bùi Biên Thùy ( Chủ biên) - Đoàn Công Tính - Nguyễn Bửu Khánh | |
69 | Kinh nghiệm đọc sách và tự học hiệu quả (Tuyển chọn 69 bài viết hay) | Nhiều tác giả |
70 | Nguyễn Mạnh Thảo | |
71 | Nguyễn Q.Thắng | |
72 | Nguyễn Đình Tư | |
73 | ThS. Nguyễn Như Khương | |
74 | ThS. Bùi Thị Bích | |
75 | ThS. Nguyễn Văn Hiệp - KS. Đinh Quang Hiệp | |
76 | TS. Nguyễn Thanh Hải | |
77 | Giáo trình ứng dụng Hypermesh chia lưới mô hình 3D trong mô phỏng (CAE) | TS. Phạm Sơn Minh - KS. Nguyễn Quốc Huy |
78 | Nguyễn Đình Chúc | |
79 | Nguyễn Q.Thắng | |
80 | TS. Đặng Ngọc Sự- GS.TS. Nguyễn Đình Phan | |
81 | Kinh tế Việt Nam năm 2011 kiềm chế lạm pháp và ổn định kinh tế vĩ mô | GS.TS. Nguyễn Kế Tuấn |
82 | TS. Trương Đức Lực - ThS. Nguyễn Đình Trung | |
83 | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Huyền | |
84 | TS. Nguyễn Hợp Toàn | |
85 | PGS.TS Ngô Kim Thanh | |
86 | PGS.TS.Trương Đình Chiến | |
87 | PGS.TS Ngô Kim Thanh | |
88 | PGS.TS. Nguyễn Bạch Nguyệt | |
89 | ThS. Nguyễn Đình Trung | |
90 | PGS.TS. Lê Công Hoa - PGS.TS. Nguyễn Ngọc Huyền | |
91 | TS. Bùi Đức Triệu (Chủ biên) | |
92 | PGS.TS. Hoàng Văn Hoa - PGS.TS. Trần Thị Vân Hoa | |
93 | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang | |
94 | PGS.TS Bùi Đình Phong | |
95 | Nguyễn Văn Thành - Vũ Trinh - Trần Hựu | |
96 | Nguyễn Văn Thành - Vũ Trinh - Trần Hựu | |
97 | Nguyễn Q.Thắng | |
98 | Thạch Phương - Nguyễn Trọng Minh (Chủ Biên) | |
99 | Nguyễn Hiến Lê-Thiên Giang | |
100 | Nguyễn Đình Tư | |
101 | Thạch Phương - Đoàn Tứ (Chủ biên) | |
102 | Nguyễn Q.Thắng | |
103 | Nguyễn Q.Thắng | |
104 | Nguyễn Mạnh Thảo | |
105 | Nguyễn Đình Tư | |
106 | Kỷ yếu hội thảo khai thác tài nguyên số trong thư viện thực trạng - công nghệ - giải pháp | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM - Thư viện |
107 | Nguyễn Thanh Lợi | |
108 | Liep Tônxtôi | |
109 | Nguyễn Hiến Lê -Giản Chi | |
110 | Nguyễn Văn Thành - Vũ Trinh - Trần Hựu (Nguyễn Q.Thắng - Nguyễn Văn Tài giới thiệu) | |
111 | Nguyễn Văn Thành - Vũ Trinh - Trần Hựu (Nguyễn Q.Thắng - Nguyễn Văn Tài giới thiệu) | |
112 | Nguyễn Văn Thành - Vũ Trinh - Trần Hựu (Nguyễn Q.Thắng - Nguyễn Văn Tài giới thiệu) | |
113 | Nguyễn Đình Tư | |
114 | Nguyễn Đình Tư | |
115 | Nguyễn Q.Thắng | |
116 | Lê Thị Kinh - Hiệu chỉnh: nhà văn Nguyên Ngọc | |
117 | Lê Thị Kinh - Hiệu chỉnh: nhà văn Nguyên Ngọc | |
118 | Nguyên Ngọc | |
119 | Nguyễn Đình Tư | |
120 | Huỳnh Minh Nhân | |
121 | Nguyễn Hiến Lê -Giản Chi | |
122 | Trương Thanh Hùng | |
123 | Thạch Phương - Lưu Quang Tuyến (Chủ biên) | |
124 | Will Durant | |
125 | Nguyễn Hiến Lê | |
126 | Richard Paul - Linda Elder | |
127 | Richard Paul - Linda Elder | |
128 | Richard Paul - Linda Elder | |
129 | Richard Paul - Linda Elder | |
130 | Dr. Linda Elder - Dr. Richard Paul | |
131 | Byron | |
132 | Victor Hugo | |
133 | Phùng Văn Tửu | |
134 | Thạch Phương - Nguyễn Đình An | |
135 | Liep Tônxtôi | |
136 | Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh | |
137 | Liep Tônxtôi | |
138 | Liep Tônxtôi | |
139 | Hồi ký căn cứ kháng chiến khu Sài Gòn - Chợ Lớn - Gia Định (1945-1975) (Tập 2) | Nhiều tác giả |
140 | K.C. Ingram | |
141 | Nguyễn Q.Thắng | |
142 | Nguyễn Q.Thắng | |
143 | Nguyễn Q.Thắng | |
144 | Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh - Ban Tuyên giáo | |
145 | Nhiều tác giả | |
146 | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh - Ánh sáng của trí tuệ và niềm tin | Nhiều tác giả |
147 | Nguyễn Hiến Lê | |
148 | Nguyễn Q.Thắng | |
149 | Lịch sử phê bình văn học Việt Nam hiện đại (Giai đoạn từ đầu thế kỷ XX đến năm 1945) | PGS.TS. Trần Thị Việt Trung (Chủ biên) |
150 | Văn học dân tộc thiểu số Việt Nam thời kỳ hiện đại - Một số đặc điểm | PGS.TS. Trần Thị Việt Trung - TS. Cao Thị Hảo (Đồng chủ biên) |
151 | Bảo tồn và phát triển ngôn ngữ, văn hóa một số dân tộc thiểu số ở Việt Bắc | PGS.TS. Nguyễn Văn Lộc (Chủ biên) |
152 | Bản sắc dân tộc trong thơ ca các dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại (Khu vực phía Bắc Việt Nam) | PGS.TS. Trần Thị Việt Trung (Chủ biên) |
153 | PGS.TS. Trần Thị Việt Trung (Chủ biên) | |
154 | Nhiều tác giả | |
155 | Lương Bèn (Chủ biên) | |
156 | PGS.TS. Vũ Quang Hiển (Chủ biên) | |
157 | ThS. Nguyễn Đức Thắng | |
158 | Văn học Tuyên Quang thời kỳ đổi mới (1986 - 2006) - Tác phẩm và dư luận | TS. Trần Thị Lệ Thanh |
159 | TS. Ngô Xuân Hoàng - ThS. Đồng Văn Đạt (Đồng chủ biên) | |
160 | PGS.TS. Nguyễn Hữu Công | |
161 | PGS.TS. Nguyễn Đức Hạnh | |
162 | Nguyễn Đình Chúc | |
163 | Đào Trinh Nhất | |
164 | Đào Trinh Nhất | |
165 | Nguyễn Q.Thắng | |
166 | Phan Đình Phùng một vị anh hùng có quan hệ đến lịch sử hiện thời | Đào Trinh Nhất |
167 | Đào Trinh Nhất | |
168 | Nguyễn Đình Chúc | |
169 | Nguyễn Q.Thắng | |
170 | Nguyễn Q.Thắng | |
171 | Nguyễn Đình Chúc | |
172 | Đào Trinh Nhất | |
173 | Nguyễn Đình Chúc | |
174 | Nguyễn Q.Thắng | |
175 | Kiều Văn | |
176 | Kiều Văn | |
177 | Kiều Văn | |
178 | Kiều Văn | |
179 | Nguyễn Đình Chúc | |
180 | Tiến sĩ Ngôn ngữ Hồ Xuân Mai | |
181 | Đỗ Minh Hùng | |
182 | Mai Thế-Vân Trung (Tuyển chọn và biên soạn) | |
183 | PGS.TS. Nguyễn Văn Lộc (chủ biên) | |
184 | Nghiên cứu, lí luận phê bình Văn học dân tộc thiểu số Việt Nam-Thời kỳ hiện đại-Diện mạo và đặc điểm | PGS.TS. Trần Thị Việt Trung (Chủ biên)-ThS. Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
185 | Huyện Chợ Mới-Lịch sử kháng chiến chống xâm lược và xây dựng, bảo vệ Tổ quốc (1945-2012) | Ban chấp hành Đảng bộ Huyện Chợ Mới |
186 | PGS.TS. Nguyễn Khắc Hùng-TS. Lê Đình Viên | |
187 | TS. Nguyễn Xuân Trường | |
188 | PGS.TS. Nguyễn Khắc Hùng-TS. Lê Đình Viên | |
189 | GS. TS. Nguyễn Văn Tuấn | |
190 | Nguyễn Q.Thắng | |
191 | Nguyễn Q.Thắng | |
192 | LS. Phan Đăng Thanh - LS. Trương Thị Hòa | |
193 | Nguyễn Đình Chúc | |
194 | Nguyễn Đình Chúc | |
195 | ThS. Nguyễn Thanh Thủy | |
196 | PGS.TS Đặng Thành Trung, ThS. Lại Hoài Nam | |
197 | PGS.TS. Nguyễn Văn Sức | |
198 | ThS. Vòng Thình Nam (chủ biên), ThS. Võ Thị Xuân Hạnh | |
199 | Nguyễn Mạnh Chinh | |
200 | GS.TS. Hà Minh Trung | |
201 | GS.TS. Ngô Thế Dân | |
202 | Nguyễn Văn Hoan | |
203 | Nguyễn Lân Dũng | |
204 | Nguyễn Đăng Nghĩa | |
205 | Ngô Thế Dân | |
206 | GS.TS. Phạm Văn Biên | |
207 | GS. TS. Trần Khắc Thi | |
208 | PGS. TS. Triệu Văn Hùng | |
209 | GS.TS Phạm Đức Tuấn, GS.TS Nguyễn Xuân Quát | |
210 | Kỹ thuật trồng một số cây đặc sản rừng và cây lâm sản ngoài gỗ | Triệu Văn Hùng |
211 | Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả và cây đặc sản ở vùng núi cao | TT Khuyến nông Khuyến lâm |
212 | GS.TS. Trương Đích | |
213 | Thạch Phương-Hồ Lệ-Huỳnh Lứa-Nguyễn Quang Vinh | |
214 | Kỷ yếu hội thảo khoa học 40 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản Thành quả và triển vọng | PGS.TS. Nguyễn Tiến Lực |
215 | Thái độ của sĩ phu Việt Nam thời tiếp xúc Đông - Tây (từ thế kỷ XVII đến đầu thế kỷ XX) | TS. Trần Thuận |
216 | Võ Văn Kiệt | |
217 | Trần Quân Ngọc | |
218 | GS.TS. Trương Đích | |
219 | Phạm Văn Côn | |
220 | Kỹ thuật thu hái bảo quản quả tươi sạch một số loại trái cây | Phạm Văn Côn |
221 | TS. Nguyễn Công Vinh | |
222 | Nguyễn Văn Đĩnh | |
223 | Nguyễn Văn Luật | |
224 | Nguyễn Văn Bộ | |
225 | Biện pháp canh tác phòng chống sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp | Phạm Văn Lầm |
226 | Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | |
227 | Trường ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | |
228 | Lâm Ngữ Đường | |
229 | GS.TS Mạch Quang Thắng | |
230 | Ngữ pháp tiếng Anh-Các thì đơn giản dễ hiểu (Tiếng Anh thực hành) | Trương Văn Vỹ |
231 | Cristophoro Borri | |
232 | Nguyễn Thanh Lợi | |
233 | LS. Phan Đăng Thanh - LS. Trương Thị Hòa | |
234 | TS. Lê Văn Tường Huân | |
235 | TS. Nguyễn Duân | |
236 | PGS.TS. Lê Trọng Sơn | |
237 | TS. Trần Văn Hiếu | |
238 | Giản Chi-Nguyễn Hiến Lê | |
239 | Nguyễn Thanh Lợi | |
240 | Nguyễn Thanh Lợi | |
241 | TS. Trần Thuận | |
242 | Nguyễn Thanh Lợi | |
243 | Nguyễn Thanh Lợi | |
244 | Nguyễn Hiến Lê | |
245 | Giản Chi-Nguyễn Hiến Lê | |
246 | Thông báo khoa học-Kỷ niệm 35 năm thành lậpbảo tàng lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh (1979 - 2014) | Sở VHTT&DL |
247 | Nguyễn Q.Thắng | |
248 | Nguyễn Q.Thắng | |
249 | Nguyễn Hiến Lê | |
250 | Nguyễn Hiến Lê | |
251 | TS. Trương Việt Anh | |
252 | Giáo trình công nghệ nhận dạng bằng sóng vô tuyến (Radio Frequency Identification Technology) | ThS. Nguyễn Văn Hiệp |
253 | Nguyễn Q.Thắng | |
254 | Giáo trình quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo | ThS. Nguyễn Thị Phương Hoa - ThS. Nguyễn Như Khương |
255 | Giáo trình kỹ năng mềm - Tiếp cận theo hướng sư phạm tương tác | ThS. Hoàng Thị Thu Hiền - ThS. Bùi Thị Bích - ThS. Nguyễn Như Khương - ThS. Nguyễn Thanh Thủy |
256 | TS. Bùi Văn Hồng | |
257 | TS. Nguyễn Thanh Hải | |
258 | ThS. Nguyễn Minh Đạo | |
259 | PGS.TS. Đặng Thành Trung | |
260 | Will Durant | |
261 | Nguyễn Hiến Lê | |
262 | Bảo tàng Hồ Chí Minh - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh | |
263 | Bảo tàng Hồ Chí Minh - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh | |
264 | Nguyễn Hiến Lê | |
265 | Nguyễn Hiến Lê | |
266 | Nguyễn Hiến Lê | |
267 | Nguyễn Hiến Lê | |
268 | Nguyễn Hiến Lê | |
269 | Giản Chi & Nguyễn Hiến Lê (Chú dịch và giới thiệu) | |
270 | TS. Trương Việt Anh - ThS. Nguyễn Ngọc Âu - ThS. Lê Trọng Nghĩa | |
271 | ThS. Nguyễn Trọng Thắng (Chủ biên) - TS. Võ Thị Xuân - ThS. Lưu Đức Tuyến | |
272 | ThS. Trương Thị Ngọc Phượng | |
273 | Bồ Tùng Linh | |
274 | Guy De Maupassant | |
275 | Nguyễn Hiến Lê | |
276 | KatebYacine | |
277 | Denis Diderot | |
278 | Victor Hugo | |
279 | Phùng Văn Tửu | |
280 | Phùng Văn Tửu | |
281 | Phùng Văn Tửu | |
282 | Phùng Văn Tửu | |
283 | Hội thảo nền tảng công nghệ mới trong phát triển thư viện số và xuất bản điện tử | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM - Thư viện |
284 | ThS. Tạ Thị Huỳnh Như (chủ biên) | |
285 | PGS. TS. Nguyễn Văn Sức | |
286 | Thuyết tương đối hẹp và rộng của Albert Einstein (viết cho đại chúng) | TS. Nguyễn Xuân Xanh |
287 | LS. Phan Đăng Thanh - LS. Trương Thị Hòa | |
288 | Đoàn Hoài Trung | |
289 | Nhiều tác giả | |
290 | Đoàn Hoài Trung | |
291 | Tướng Giáp trong lòng dân - General Giap in People's Hearts (Song ngữ Việt - Anh) | Nghệ sĩ nhiếp ảnh-Nhà báo Trần Tuấn |
292 | Diêu Đan - Đặng Cẩm Huy - Vương Phong | |
293 | Dưới lá cờ vẻ vang của Đảng vì độc lập, tự do vì chủ nghĩa xã hội tiến lên giành những thắng lợi mới | Lê Duẩn |
294 | Thép Mới | |
295 | Lại Thế Luyện | |
296 | PGS. Lê Trung Vũ - PGS.TS Lê Hồng Lý (đồng chủ biên) | |
297 | Nguyễn Hữu Kiệt dịch - Nguyễn Minh Tiến hiệu đính | |
298 | Nguyễn Hữu Kiệt dịch - Nguyễn Minh Tiến hiệu đính | |
299 | Giáo trình lập trình quản lý với Microsoft Office Access 2010 | ThS. Huỳnh Tôn Nghĩa |
300 | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật - Nhiều Tác giả | |
301 | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật - Nhiều Tác giả | |
302 | Giáo trình vi điều khiển PIC16F và ngôn ngữ lập trình HI-TECH C | PGS. TS Nguyễn Trường Thịnh - ThS. Nguyễn Tấn Nó |
303 | Ths. Nguyễn Thành Phương | |
304 | ThS. Tạ Minh | |
305 | PGS. TS Quyền Huy Ánh | |
306 | ThS. Bùi Văn Hồng | |
307 | ThS. Đỗ Mạnh Cường | |
308 | PGS. TS Quyền Huy Ánh | |
309 | ThS. Huỳnh Tôn Nghĩa | |
310 | Giáo trình kinh tế học đại cương (Dành cho SV không chuyên ngành kinh tế) | TS.Trần Đăng Thịnh - ThS. Võ Hữu Phước - ThS. Huỳnh Thị Cẩm Tú |
311 | Nguyễn Hữu Kiệt dịch - Nguyễn Minh Tiến hiệu đính | |
312 | Nguyễn Hữu Kiệt dịch - Nguyễn Minh Tiến hiệu đính | |
313 | Lại Thế Luyện | |
314 | Lại Thế Luyện | |
315 | Lại Thế Luyện | |
316 | Nhiều tác giả | |
317 | TS. Nguyễn Tấn Dũng | |
318 | TS. Đặng Thiện Ngôn, TS. Trần Thanh Lam | |
319 | ThS. Hoàng Thị Thu Hiền | |
320 | TS. Dương Thị Kim Oanh | |
321 | ThS. Lê Văn Vinh | |
322 | TS. Nguyễn Tấn Dũng | |
323 | ThS. Nguyễn Đình Phú - ThS. Trương Ngọc Anh | |
324 | TS. Võ Thị Ngọc Lan | |
325 | TS. Phan Đức Huynh - PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn | |
326 | ThS. Nguyễn Thị Luyên | |
327 | TS. Dương Thị Kim Oanh | |
328 | TS. Võ Thị Ngọc Lan - TS. Nguyễn Văn Tuấn | |
329 | ThS. Trương Vĩnh An - ThS. Phạm Văn Hiển - ThS. Phan Tự Vượng | |
330 | ThS. Lê Kim Dưỡng - TS. Đặng Thành Trung | |
331 | ThS. Huỳnh Nguyên Chính | |
332 | TS. Nguyễn Bá Hải | |
333 | ThS. Trần Tùng Giang - ThS. Lê Thị Thanh Hoàng | |
334 | TS. Đặng Trường Sơn | |
335 | ThS. Nguyễn Việt Hùng, ThS. Nguyễn Ngô Lâm - ThS. Đặng Phước Hải Trang - ThS. Nguyễn Văn Phúc | |
336 | ThS. Nguyễn Đình Phú - ThS. Nguyễn Trường Duy | |
337 | ThS. Nguyễn Trọng Thắng | |
338 | Nhiều tác giả - Nguyễn Xuân Hải | |
339 | ThS. Nguyễn Thị Hoàng Anh | |
340 | PGS.TS Trần Thu Hà - Trương Thị Bích Ngà - Nguyễn Thị Lưỡng - Bùi Thị Tuyết Đan - Phù Thị Ngọc Hiếu - Dương Thị Cẩm Tú | |
341 | TS. Nguyễn Văn Sức | |
342 | PGS.TS Ngô Anh Tuấn | |
343 | TS. Đỗ Thành Trung | |
344 | TS. Đặng Trường Sơn | |
345 | ThS. Trần Thụy Ái Phương | |
346 | GS. Hoàng Xuân Việt biên soạn | |
347 | Tiến sĩ Đỗ Minh Hợp - Tiến sĩ Nguyễn Anh Tuấn - Phó Giáo sư Tiến sĩ Nguyễn Thanh | |
348 | Nhiều tác giả - Kiều Thu | |
349 | Nguyễn Bình Phương | |
350 | Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp - Đại tướng của nhân dân, của hòa bình | Nguyễn Văn Trung - Nguyễn Văn Khoan - Nguyễn Văn Huyên (Sưu tầm và biên soạn) |
351 | LS. Phan Đăng Thanh - LS. Trương Thị Hòa | |
352 | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế - Phần I: Đại số tuyến tính | Lê Đình Thuý |
353 | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế - Phần II : giải tích toán học | Lê Đình Thuý |
354 | PGS.TS. Trần Thị Vân Hoa - Đại học Kinh tế Quốc dân | |
355 | PGS.TS Lê Công Hoa | |
356 | TS. Vũ Huy Thông | |
357 | PGS. TS Nguyễn Xuân Quang | |
358 | LOGISTICS những vấn đề lý luận và thực tiễn ở việt nam (sách chuyên khảo) | GS.TS.NGƯT. Đặng Đình Đào - TS. Vũ Thị Minh Loan TS. Nguyễn Minh Ngọc - TS. Đặng Thu Hương ThS. Phạm Thị Minh Thảo |
359 | Liên kết kinh tế giữa doanh nghiệpchế biến nông sản với nông dânở Việt Nam | TS.Hồ Quế Hậu |
360 | Kỷ yếu hội thảo khoa học Quốc gia quản lý nhà nước với hội nhập và phát triển | Khoa khoa học quản lý - Đại học Kinh tế Quốc dân |
361 | Khoa tin học kinh tế - Đại học Kinh tế Quốc dân | |
362 | Kỷ yếu hội thảo quốc gia xây dựng và hoàn thiện chương trình đào tạo cử nhân quản trị kinh doanh | Khoa quản trị kinh doanh - Đại học Kinh tế Quốc dân |
363 | Khoa bất động sản và kinh tế tài nguyên - Đại học Kinh tế Quốc dân | |
364 | PGS.TS. Cao Thúy Xiêm (Chủ biên) - ThS. Nguyễn Thị Tường Anh | |
365 | PGS.TS. Nguyễn Thị Hường - Phó viện trưởng viện TM&KTQT | |
366 | Khoa Kế toán - Đại học Kinh tế Quốc dân | |
367 | PGS.TS. Hàn Viết Thuận – Chủ BiênTS. Cao Đình Thi - KS. Bùi Thế Ngũ - TS. Trương Văn Tú - TS. Trần Thị Song Minh | |
368 | Hồ Chí Minh, V.I. Lê-Nin, C-Mác Đảng cộng sản và Việt Nam đổi mới | Trần Trọng Đăng Đàn |
369 | PGS. TS. Trần Thị Thu - PGS.TS. Vũ Hoàng Ngân | |
370 | Đồng chủ biên :GS.TS. Nguyễn Văn Đính - PGS.TS. Trần Thị Minh Hòa | |
371 | GS.TS. Nguyễn Văn Đính - ThS. Hoàng Thị Lan Hương | |
372 | ThS. Lương Văn Úc | |
373 | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh chân dung một người bônsêvich vàng | Alain Ruscio |
374 | Tìm hiểu tư tưởng văn hóa thẩm mỹ và nghệ thuật của Đảng trong thời kỳ đổi mới | Đỗ Huy - Nguyễn Chương Nhiếp |
375 | CJ. Eckert | |
376 | Nguyễn Xuân Tế | |
377 | Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh (Tập 4 : Tư tưởng và tín ngưỡng) | GS. Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng |
378 | GS. Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng | |
379 | Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh (Tập 2: Văn học - Báo chí - Giáo dục) | GS. Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng |
380 | GS. Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng | |
381 | Chu An - Thất Nguyên (Biên soạn) | |
382 | TS. Trần Văn Hòe | |
383 | ThS. Lương Văn Úc | |
384 | PGS. TS. Nguyễn Ngọc Quân - Ths. Nguyễn Vân Điềm | |
385 | PGS.TS. Nguyễn Văn Mạnh - TS. Hoàng Thị Lan Hương | |
386 | PGS. TS. Nguyễn Văn Công | |
387 | Giáo trình mô hình tăng trưởng kinh tế (Chương trình sau Đại học) | PGS. TS. Trần Thọ Đạt |
388 | GS. TS. Trần Minh Đạo - PGS.TS. Vũ Trí Dũng | |
389 | PGS-TS. Nguyễn Thừa Lộc | |
390 | Giáo trình kinh tế phát triển (dùng cho sinh viên ngoài chuyên ngành) | PGS. TS. Phạm Ngọc Linh - TS. Nguyễn Thị Kim Dung |
391 | PGS. TS Trần Xuân Cầu -PGS. TS Mai Quốc Chánh | |
392 | PGS.TS. Nguyễn Văn Định | |
393 | PGS.TS. Nguyễn Cao Văn - TS. Trần Thái Ninh - TS. Nguyễn Thế Hệ | |
394 | Kim Lĩnh | |
395 | Vương Hồng Sển | |
396 | Ôn Hải Minh | |
397 | Fukuzawa Yukichi và Nguyễn Trường Tộ - Tư tưởng cải cách giáo dục | PGS.TS. Nguyễn Tiến Lực |
398 | Hội Khoa học Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh | |
399 | Nguyễn Phan Quang | |
400 | Đô thị hóa ở Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh từ góc nhìn lịch sử văn hóa | Viện nghiên cứu phát triển TPHCM |
401 | Nguyễn Hạnh | |
402 | Phạm Văn Lình | |
403 | Khoa Ngữ văn - Trường ĐH Sư Phạm - ĐH Huế | |
404 | TS. Bùi Thị Tám | |
405 | Nguyễn Thế Tài | |
406 | Nguyễn Q.Thắng (giới thiệu, biên dịch) | |
407 | Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh 60 năm tiếp bước con đường Cách mạng tháng Tám (1945-2005) | Ban Tư tưởng Văn hoá Thành uỷ TP.HCM - TT Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM |
408 | Từ Thành Bắc | |
409 | Nguyễn Hiến Lê | |
410 | Hội Khoa học Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh | |
411 | Ngô Hiểu Ba | |
412 | Từ điển chuyên ngành doanh nghiệp - kinh tế - thương mại Việt-Hàn | Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân |
413 | Từ điển chuyên ngành doanh nghiệp - kinh tế - thương mại Hàn-Việt | Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân |
414 | TS.Nguyễn Phúc | |
415 | Ninh Viết Giao | |
416 | TS. Phạm Thị Ngọc Thu | |
417 | TS. Trần Nam Tiến | |
418 | PGS.TS. Trần Thị Thu Lương | |
419 | TS. Phạm Ngọc Trâm | |
420 | Ban thống nhất Trung ương trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954 - 1975) | TS. Phan Thị Xuân Yến |
421 | PhilippeDevillers | |
422 | Simon Ramo – Ronald Sugar | |
423 | TS. Nguyễn Hữu Thảo | |
424 | Triết học chính trị MONTESQUIEU với việc xây dựng nhà nước pháp quyền Việt Nam | TS. Lê Tuấn Huy |
425 | Trần Đình Vân | |
426 | Lịch sử Mặt trận dân tộc thống nhất Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh (Tập 1 :1930-1975) | Ủy ban Mặt trận Tổ Quốc Việt Nam - TP. Hồ Chí Minh |
427 | Nguyễn Công Khanh | |
428 | Hướng dẫn cán bộ quản lý trường học và giáo viên viết sáng kiến kinh nghiệm | TS. Bùi Văn Sơm |
429 | GS. Nguyễn Phan Quang | |
430 | TS. Dương Ngọc Dũng | |
431 | PGS.TS Lương Minh Cừ - PGS.TS. Đào Duy Huân - ThS. Phạm Đức Hải | |
432 | Trần Văn Giàu - Trần Bạch Đằng | |
433 | TS. Trương Thị Hiền (chủ biên) | |
434 | Cừu Bái Nhiên | |
435 | Sanjyot P.Dunung | |
436 | Văn hóa họ Trần Việt Nam - Chào mừng kỷ niệm 1.000 năm Thăng Long - Hà Nội | TS. Trần Mạnh Quảng |
437 | Trương Chí Cường | |
438 | GS. Nguyễn Phan Quang | |
439 | Hoàng Minh Phương - Minh Lương - Minh Hương - Thẩm Tuyên - Võ Hàn Lam - Nguyễn Dũng - Trịnh Hồ Thị | |
440 | Chu Quang Tiềm | |
441 | Phạm Bích Hợp | |
442 | Cao Xuân Dục | |
443 | Cao Tự Thanh | |
444 | Nguyễn Hiến Lê | |
445 | Doãn Chính (chủ biên) - Vũ Tình - Trương Văn Chung - Nguyễn Thế Nghĩa | |
446 | Trịnh Xuân Lạc | |
447 | GS. TS. Nguyễn Văn Tuấn | |
448 | GVCC - TS. Nguyễn Quốc Tuần | |
449 | Nguyễn Hiến Lê | |
450 | Nguyễn Hiến Lê | |
451 | Nguyễn Đăng Thục | |
452 | Nguyễn Đăng Thục | |
453 | Nguyễn Đăng Thục | |
454 | Nguyễn Đăng Thục | |
455 | Nguyễn Đăng Thục | |
456 | Tản Đà - Nguyễn Khắc Hiếu, Nghiêm Thượng Văn, Đặng Đức Tô | |
457 | Thu Giang - Nguyễn Duy Cần | |
458 | Ban quản lý di tích lịch sử Cách mạng Côn Đảo | |
459 | Vương Hồng Sển | |
460 | Vương Hồng Sển | |
461 | Vương Hồng Sển | |
462 | Vương Hồng Sển | |
463 | Trần Trọng Tân | |
464 | GS. Trần Thanh Đạm - GS. Hoàng Nhân | |
465 | Nguyễn Du | |
466 | Trần Văn Tạo (chủ biên) - Trương Minh Nhựt - Chu Viết Luân | |
467 | GS. Trần Văn Giàu | |
468 | GS. Trần Văn Giàu | |
469 | Võ Trung Hiếu (biên soạn) | |
470 | Sổ tay người quản lý - Phép biện chứng duy vật với quản lý doanh nghiệp | TS. Lê Thanh Sinh |
471 | Sơn Nam (biên soạn) | |
472 | Quân dân Nam Kỳ kháng Pháp trên mặt trận quân sự và văn chương (1859-1885) | Nguyễn Duy Oanh |
473 | Nguyễn Khuyến | |
474 | Lê Quý Đôn | |
475 | Cao Tự Thanh (biên soạn) | |
476 | Viện ngôn ngữ học (Lý Toàn Thắng - Lê Xuân Thại - Nguyễn Đức Tồn - Nguyễn Thế Lịch) | |
477 | Nhiều tác giả | |
478 | Nhóm Trà Lĩnh | |
479 | Nguyễn Quảng Tuân | |
480 | Vũ Khiêu | |
481 | GS. Nguyễn Phan Quang | |
482 | Trường Cán bộ - Khoa xây dựng Đảng | |
483 | Tập đề cương bài giảng về lý luận quản lý hành chính nhà nước | ThS. Nguyễn Lê (chủ biên) |
484 | Nhiều tác giả | |
485 | Viện nghiên cứu xã hội Thành phố Hồ Chí Minh | |
486 | Nguyễn Văn Ngôn (sưu tập) | |
487 | TS. Lê Xuân Nam- TS. Nguyễn Hữu Vượng | |
488 | The Hoang Sa And Truong Sa Archipelagoes part of Vietnam's territory | Nguyễn Q.Thắng |
489 | GS. TS. Nguyễn Văn Tuấn | |
490 | Nguyễn Hiến Lê | |
491 | Nguyễn Hiến Lê | |
492 | Nguyễn Hiến Lê | |
493 | Nguyễn Hiến Lê-Thiên Giang | |
494 | Nguyễn Hiến Lê-Thiên Giang | |
495 | Nguyễn Hiến Lê-Thiên Giang | |
496 | GS. Trần Đức Thảo | |
497 | GS. TS. Nguyễn Văn Tuấn | |
498 | Đại học Quốc gia TP.HCM - Trường Đại học Khoa học Khoa học Xã hội & Nhân văn | |
499 | Vi Lê Minh | |
500 | Nguyễn Hiến Lê | |
501 | Nguyễn Hiến Lê | |
502 | Nguyễn Hiến Lê | |
503 | Nguyễn Hiến Lê | |
504 | Nhớ về chiến thắng hà nội - điện biên phủ trên không năm 1972 | Hà Minh Hồng - Võ Văn Sen (Chủ biên) |
505 | Nhiều tác giả - Nguyễn Hiến Lê | |
506 | Giản Chi & Nguyễn Hiến Lê ( Giới thiệu, trích dịch và chú thích) | |
507 | Dale Carnegie | |
508 | Will Durant | |
509 | Nguyễn Hiến Lê | |
510 | Nguyễn Hiến Lê | |
511 | ĐIỆN BIÊN PHỦ - 5 ĐIỀU KỲ DIỆU CHƯA TỪNG CÓ TRONG LỊCH SỬ CHIẾN TRANH (TIẾNG NGA) | Mai Trọng Tuấn |
512 | Dale Carnegie | |
513 | Will Durant | |
514 | Nguyễn Hiến Lê (chú dịch và giới thiệu) | |
515 | Nguyễn Hiến Lê | |
516 | Will & Ariel Durant | |
517 | GS. TS. Nguyễn Văn Tuấn | |
518 | Trần Liên Sơn | |
519 | Người thầy - Nhân tố quan trọng trong sự nghiệp giáo dục và đào tạo | Ban Tuyên giáo Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh |
520 | Ngô Lực Tải | |
521 | Hàn Giám Đường | |
522 | Đoàn Lê Giang | |
523 | Trần Hữu Quang | |
524 | Nhịp Cầu Việt | |
525 | TS Đinh Sơn Hùng - TS Trương Thị Hiền | |
526 | Phạm Thiên Thư | |
527 | Phạm Thiên Thư | |
528 | TS. Nguyễn Đình Thống | |
529 | Nhiều tác giả | |
530 | LS. Phan Đăng Thanh - LS. Trương Thị Hòa | |
531 | Nguyễn Q.Thắng | |
532 | Nguyễn Q.Thắng | |
533 | Nguyễn Đình Thống - Nguyễn Linh - Hồ Sĩ Hành | |
534 | Kiều Văn | |
535 | Kiều Văn | |
536 | TS. Nguyễn Thọ Nhân | |
537 | TS. Hà Minh Hồng | |
538 | GS. Trần Văn Giàu | |
539 | Trần Đình Nhung - Trần Văn Vẽ | |
540 | LS. Phan Đăng Thanh - LS. Trương Thị Hòa | |
541 | Nhịp Cầu Việt | |
542 | Nhịp Cầu Việt | |
543 | VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG (ANH - VIỆT) | Nhịp Cầu Việt |
544 | VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM BẮC BỘ CHỦ ĐỘNG HỘI NHẬP WTO (ANH - VIỆT) | Nhịp Cầu Việt |
545 | THU HÚT ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI VÀO VIỆT NAM - THÀNH TỰU 20 NĂM VÀ CHẶNG ĐƯỜNG MỚI | Nhịp Cầu Việt |
546 | VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN TRUNG VÀ CÁC TỈNH LÂN CẬN CHỦ ĐỘNG HỘI NHẬP WTO (ANH - VIỆT) | Nhịp Cầu Việt |
547 | PHÁT TRIỂNTHỊ TRƯỜNG NỘI ĐỊA TRONG ĐIỀU KIỆN HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ (ANH - VIỆT) | Nhịp Cầu Việt |
548 | TS. Nguyễn Xuân Xanh | |
549 | Nguyễn Q.Thắng | |
550 | Nguyễn Q.Thắng | |
551 | Trần Trọng Đăng Đàn (sưu khảo) | |
552 | Phạm Quang Minh | |
553 | Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân | |
554 | Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân | |
555 | ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng-ThS. Trương Gia Quyền | |
556 | So sánh 125 nhóm từ đồng nghĩa, gần nghĩa thường gặp trong tiếng Hoa | ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng-ThS. Trương Gia Quyền |
557 | GS. Nguyễn Phan Quang | |
558 | GS. Nguyễn Phan Quang | |
559 | TS. Hà Minh Hồng | |
560 | TS. Hà Minh Hồng | |
561 | Cho Myeong Sook | |
562 | Cho Myeong Sook | |
563 | Trần Ngọc Khánh | |
564 | Lý Tùng Hiếu | |
565 | Ths. Vũ Quang Đản (chủ biên) | |
566 | Viện Nghiên cứu Xã hội TP. HCM | |
567 | Nhiều tác giả | |
568 | Viện nghiên cứu phát triển | |
569 | PGS. TS. Phan Xuân Biên | |
570 | Kiều Văn | |
571 | Kiều Văn | |
572 | Kiều Văn | |
573 | Kiều Văn | |
574 | Kiều Văn | |
575 | Kiều Văn | |
576 | ĐIỆN BIÊN PHỦ- 5 điều kỳ diệu chưa từng cótrong lịch sử chiến tranh (Việt) | Mai Trọng Tuấn |
577 | Trần Quân Ngọc | |
578 | TS. Dương Ngọc Dũng (Biên soạn) | |
579 | Trịnh Tây | |
580 | Trịnh Bình | |
581 | Tịch Xảo Quyên, Trương Ái Tử | |
582 | Vũ Lực, Tùy Phúc Dân, Trịnh Lỗi | |
583 | Tào Đại Vi, Tôn Yến Kinh | |
584 | Lưu Vân Hội, Vương Giai | |
585 | Trương Thanh Mẫn | |
586 | Bành Quang Khiêm-Triệu Tri Ấn-La Vĩnh | |
587 | Sử Trọng Văn, Trần Kiều Sinh | |
588 | Đường Quân, Trương Dực, Vương Xuân Quang, Phùng Lăng | |
589 | TS. Nguyễn Thị Hậu | |
590 | Khảo cổ học bình dân vùng Nam Bộ - Việt Nam từ thực nghiệm đến lý thuyết | TS. Nguyễn Thị Hậu - ThS. Lê Thanh Hải |
591 | Hội truyền bá học quốc ngữ | |
592 | Trần Quang Thái | |
593 | Trần Quang Thái | |
594 | Viện nghiên cứu phát triển TPHCM | |
595 | Viện nghiên cứu phát triển TPHCM | |
596 | Phan Văn Ba | |
597 | Dr Koenraad Tommissen | |
598 | Đọc hiểu kinh tế học, quản trị kinh doanh, tài chính công ty, kế toán, ngân hàng và tiếp thị | Phan Văn Ba; Phan Xuân Thảo |
599 | Ken Zeigler | |
600 | Michael Maginn | |
601 | Danny Cox - John Hoover | |
602 | Gary R.Heerkens | |
603 | Robert Bacal | |
604 | Lani Arredondo | |
605 | Morey Stettner | |
606 | Linda Richardson | |
607 | John H.Zenger and Joseph Folkman | |
608 | Wallace Stettinius - D.Robley Wood, Jr. Jacqueline L.Doyle - John L.Colley, Jr. | |
609 | Armand V.Feigenbaum–Donald S.Feigenbaum | |
610 | John M. Ivancevich | |
611 | Charlene M.Solomon - Michael S.Schel | |
612 | John Baldoni | |
613 | Stephen E.Lucas | |
614 | Ram Charan | |
615 | TS. Julie Bell, Robin Pou | |
616 | Barry Callen (NXB McGraw-Hill) | |
617 | Laura P. Hartman Joe dejardins |